Giải mã tấm lọc bụi và bông lọc G1, G2, G3, G4

Giải mã tấm lọc bụi và bông lọc G1, G2, G3, G4

Trong quá trình sử dụng hệ thống lọc không khí, sự hiệu quả của tấm lọc bụi và bông lọc bụi G1, G2, G3, G4 đóng vai trò quan trọng. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn mơ hồ về cách hoạt động và chất lượng của những sản phẩm này. Câu hỏi đặt ra là: Tấm lọc bụi và bông lọc G1, G2, G3, G4 có thực sự hiệu quả và đáng tin cậy?

Thông tin chính xác về tấm lọc bụi và bông lọc G1, G2, G3, G4 là điều quan trọng để người dùng có thể đưa ra quyết định thông minh và bảo vệ sức khỏe của mình. Chúng ta cần tìm hiểu về cách hoạt động, khả năng lọc và khả năng bảo vệ của các loại tấm lọc này.

Bài viết này sẽ mang đến sự phân tích chi tiết về tấm lọc bụi và bông lọc G1, G2, G3, G4. Chúng tôi sẽ giải thích cách hoạt động của chúng, khả năng lọc các hạt bụi và chất độc, và cung cấp thông tin về hiệu suất và tiêu chuẩn phù hợp. Bằng cách hiểu rõ về các yếu tố này, bạn sẽ có thể đưa ra quyết định thông minh và an toàn khi sử dụng tấm lọc bụi và bông lọc G1, G2, G3, G4 trong hệ thống của mình.

Bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về vấn đề, cung cấp sự quan tâm đến sự hiệu quả và đáng tin cậy của tấm lọc bụi và bông lọc G1, G2, G3, G4, và đề xuất giải pháp làm rõ thông tin để người đọc có thể đưa ra quyết định thông minh.

1. Bông lọc bụi và bông lọc khí: Hiểu về sản phẩm

Giải mã tấm lọc bụi và bông lọc G1, G2, G3, G4

Màng lọc bụi và bông lọc khí là gì?

Sản phẩm màng lọc bụi và bông lọc khí được chuyên dùng để lọc bụi công nghiệp và có khả năng lọc nước sạch hiệu quả. Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm lọc bụi và bông lọc khí khác nhau.

Phân loại theo kích thước và hiệu suất lọc

Các tấm lọc bụi được phân loại theo kích thước 2m x 20m với độ dày 5mm (bông lọc bụi G1), 10mm (bông lọc bụi G2), 15mm (bông lọc bụi G3), và 20mm (bông lọc bụi G4). Hiệu suất lọc tương ứng của chúng là 70%, 80%, 85%, và 90% theo tiêu chuẩn châu Âu EN-799.

2. Ứng dụng của bông lọc khí

Lọc bụi và đa dạng vị trí lắp đặt

Tấm lọc bụi và bông lọc khí có nhiều ứng dụng khác nhau tùy theo nhu cầu lắp đặt và xử lý trong các nhà máy. Chúng có thể được sử dụng để lọc bụi trong ngành sản xuất sơn, gỗ, sợi và nhiều ngành công nghiệp khác.

Các ứng dụng khác của bông lọc khí

  • Lọc trong hệ thống thông gió của các tòa nhà, nhà máy, và xưởng sản xuất.
  • Lọc phòng sạch trong ngành dược phẩm, công nghiệp thực phẩm, điện tử, và nhiều ngành công nghiệp khác.
  • Lọc trong phòng sơn, sàn, vách phòng sơn, và phòng sơn khô.
  • Lọc trong ngành lạnh và công nghiệp, lọc bụi gỗ và bụi sơn.
  • Lọc nước trong nuôi trồng thủy sản và ươm con giống.
  • Lọc không khí trong bệnh viện, trạm y tế, và các phòng thí nghiệm hóa chất.
  • Lọc khí cho máy nén khí trong các ngành y tế và thực phẩm.
  • Có lưu lượng khí lớn, mức tổn hao áp nhỏ, đặc tính phòng cháy cao và khả năng giữ bụi lớn, sản phẩm có tuổi thọ lâu.

Với việc sử dụng tấm lọc bụi và bông lọc khí G1, G2, G3, G4, bạn có thể tận dụng các ưu điểm của chúng để đạt được hiệu quả lọc bụi tốt và bảo vệ môi trường lành mạnh.

3. Phân loại và thông số kỹ thuật của bông lọc bụi

Giải mã tấm lọc bụi và bông lọc G1, G2, G3, G4

Bông lọc bụi G1 theo tiêu chuẩn EN779

  • Giữ bụi trung bình: 400g/m2
  • Độ dày: 5mm
  • Độ thoáng khí: 7200m3/h
  • Tốc độ gió: 2m/s
  • Chênh áp đầu: 20pa
  • Chênh áp kiến nghị thay thế: 125pa
  • Hiệu suất lọc: 65%

Bông lọc bụi G2

Bông lọc bụi G2 được làm từ chất liệu sợi tổng hợp, cho hiệu suất lọc từ 80% đến 85%. Sản phẩm này thích hợp cho việc lọc bụi trong các ngành công nghiệp phổ biến như gỗ, sơn và nhiều ngành khác.

  • Chất liệu: Sợi tổng hợp
  • Kích thước cuộn: 2m x 20m x 10mm
  • Tiêu chuẩn: EN779-G2
  • Hiệu suất: 80% – 85%
  • Trọng lượng (g/m2): 250
  • Độ dày (mm): 10
  • Độ thoáng khí (m3/h): 5400
  • Chênh áp ban đầu (pa): 17
  • Chênh áp kiến nghị thay thế (pa): 250
  • Tiêu chuẩn (EN779): G2
  • Hiệu suất (%): 95%
  • Kích thước (m): 2m x 20m
  • Màu sắc: Trắng

Bông lọc bụi G3 theo tiêu chuẩn EN779

Giải mã tấm lọc bụi và bông lọc G1, G2, G3, G4

  • Giữ bụi trung bình: 520g/m2
  • Độ dày: 15mm
  • Độ thoáng khí: 2400m3/h
  • Tốc độ gió: 1,5m/s
  • Chênh áp đầu: 25pa
  • Chênh áp kiến nghị thay thế: 250pa
  • Hiệu suất lọc: 80%

Bông lọc bụi G4 theo tiêu chuẩn EN779

  • Giữ bụi trung bình: 620g/m2
  • Độ dày: 20mm
  • Độ thoáng khí: 5400m3/h
  • Tốc độ gió: 1,5m/s
  • Chênh áp đầu: 30pa
  • Chênh áp kiến nghị thay thế: 250pa
  • Hiệu suất lọc: 90%

Tóm lại, việc hiểu rõ về tấm lọc bụi và bông lọc bụi G1, G2, G3, G4 là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn và sức khỏe cho môi trường và con người. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ các hạt bụi và chất độc từ không khí.

Điều quan trọng là chọn những sản phẩm đáng tin cậy và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn. Bằng cách tìm hiểu và áp dụng đúng tấm lọc bụi và bông lọc G1, G2, G3, G4, bạn sẽ đóng góp vào việc duy trì một môi trường trong lành và bảo vệ sức khỏe của mọi người.

Đánh giá post

Trả lời