Màng lọc tủ cấy vi sinh: Kiến thức cần biết

Màng lọc tủ cấy vi sinh: Kiến thức cần biết

Bạn có băn khoăn về hiệu quả của màng lọc tủ cấy vi sinh? Bạn chưa biết cách lựa chọn màng lọc phù hợp cho tủ cấy vi sinh của mình? Bạn cần những thông tin chi tiết về việc bảo dưỡng và thay thế màng lọc? Đừng lo lắng! Hãy để chuyên gia viết nội dung tiếng Việt của Trạm Khí giúp bạn.

Trong bài viết này, Trạm Khí sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần biết về màng lọc tủ cấy vi sinh. Bạn sẽ tìm hiểu về chức năng và vai trò của màng lọc, cách chọn lựa màng lọc phù hợp, và cách bảo dưỡng và thay thế màng lọc một cách hiệu quả.

Trạm Khí sẽ giải đáp những câu hỏi thường gặp như: Màng lọc tủ cấy vi sinh hoạt động như thế nào? Màng lọc cần được thay thế sau bao lâu? Làm thế nào để kiểm tra hiệu quả của màng lọc? Bên cạnh đó, Trạm Khí sẽ cung cấp những lời khuyên hữu ích để bạn sử dụng màng lọc tủ cấy vi sinh một cách hiệu quả và đảm bảo an toàn cho quá trình làm việc của bạn.

Hãy để Trạm Khí giúp bạn hiểu rõ hơn về màng lọc tủ cấy vi sinh và áp dụng những thông tin này để đạt được sự thành công trong công việc của bạn.

Tủ cấy vi sinh

Màng lọc tủ cấy vi sinh: Kiến thức cần biết

Tủ cấy vi sinh là gì?

Tủ cấy vi sinh, hay còn gọi là tủ an toàn sinh học, là thiết bị được sản xuất và thiết kế nhằm bảo vệ thiết bị và vật chất trong vùng làm việc khỏi các tác nhân ô nhiễm. Nó cung cấp một môi trường lý tưởng để sử dụng các chất gây ô nhiễm không nguy hại và cho phép người sử dụng linh hoạt truy cập vào các thiết bị trong vùng làm việc.

Ứng dụng của tủ cấy vi sinh

Tủ cấy vi sinh thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Phòng thí nghiệm trong trường học, các phòng nghiên cứu vi sinh.
  • Phòng nghiên cứu về bệnh phẩm tại các bệnh viện và trung tâm y tế.
  • Công ty sản xuất thực phẩm và dược phẩm.
  • Các công ty chuyên nghiên cứu phát triển công nghệ sinh học.
  • Các phòng nuôi cấy mô và nhiều ứng dụng khác.

Tầm quan trọng của màng lọc tủ cấy vi sinh

Màng lọc tủ cấy vi sinh đóng vai trò quan trọng để đảm bảo môi trường làm việc sạch và an toàn. Lắp đặt màng lọc tủ cấy vi sinh giúp tiết trùng các thiết bị bên trong thông qua đèn UV và cung cấp nguồn không khí sạch. Các màng lọc khí hepa thường được sử dụng để lọc không khí và cung cấp không khí sạch và tiệt trùng cho tủ cấy vi sinh. Trong một số trường hợp, màng lọc hepa có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với hộp lọc khí fan filter unit (FFU).

Với việc lắp đặt đúng màng lọc tủ cấy vi sinh, bạn có thể đảm bảo một môi trường làm việc sạch sẽ, an toàn và hiệu quả cho các quy trình liên quan đến vi khuẩn và môi trường vi sinh.

Màng lọc HEPA

Màng lọc tủ cấy vi sinh: Kiến thức cần biết

Màng lọc HEPA là gì?

Màng lọc HEPA (High Efficiency Particulate Air) là một loại bộ lọc không khí có hiệu suất cao. Màng lọc vi sinh HEPA được tạo thành từ sợi tổng hợp nhỏ có đường kính từ 0,2 đến 2 µm, được xếp chồng lên nhau ngẫu nhiên để tạo thành một tấm lọc đa lớp.

Tiêu chuẩn và hiệu suất của màng lọc Hepa – Màng lọc vi sinh

Màng lọc vi sinh HEPA được sử dụng trong tủ cấy vi sinh yêu cầu đạt cấp độ sạch từ H13 đến U15. Cụ thể, màng lọc HEPA H13, H14 và ULPA được sử dụng phổ biến. Màng lọc vi sinh HEPA được thiết kế đặc biệt để loại bỏ các hạt bụi nhỏ nhất và đáp ứng các tiêu chuẩn hiệu suất nghiêm ngặt nhất. Hiệu suất lọc bụi cao của màng lọc vi sinh HEPA đạt từ 99,97% đến 99,995% đối với các hạt có đường kính 0,3 micron.

Kích thước và thông số của màng lọc tủ cấy vi sinh

Màng lọc tủ cấy vi sinh: Kiến thức cần biết

Màng lọc tủ cấy vi sinh có kích thước chuẩn với độ dày từ 69mm, 70mm đến 90mm, 115mm và 124mm cho loại màng Mini pleat HEPA. Đối với các loại separator, độ dày tấm lọc cao hơn từ 150mm đến 292mm. Màng lọc tủ cấy vi sinh được làm từ chất liệu sợi thủy tinh hoặc sợi tổng hợp và có khung bằng nhôm, vật liệu gỗ hoặc thép không gỉ. Cấp độ lọc của màng đạt chuẩn 0,3 micron, và có chênh áp ban đầu khoảng 160pa và chênh áp thay thế khoảng 550 pa. Nhiệt độ tối đa mà màng lọc có thể chịu được là từ 80oC đến 100oC.

Tiêu chuẩn EN1822 – Mức tiêu chuẩn lọc HEPA H13

Màng lọc vi sinh HEPA H13 tuân thủ tiêu chuẩn EN1822, đạt hiệu suất 99,99% lọc các hạt có đường kính 0,3 micron. Loại màng này có độ dày từ 50mm đến 90mm và có tiết diện lớn, với hai mặt lưới bảo vệ. Màng lọc HEPA H13 thường được sử dụng trong các môi trường yêu cầu kiểm soát tốc độ gió ở mức 0,45m/s và áp dụng trong các ứng dụng lamilar.

Trên đây là những thông tin cơ bản về màng lọc tủ cấy vi sinh mà bạn cần biết. Màng lọc đóng vai trò quan trọng trong việc ngăn chặn vi khuẩn và hạt lớn xâm nhập vào không gian làm việc, đảm bảo môi trường vi sinh trong tủ luôn sạch và an toàn. Khi sử dụng màng lọc tủ cấy vi sinh, hãy lựa chọn màng phù hợp và tuân thủ quy trình bảo dưỡng và thay thế màng định kỳ. Điều này đảm bảo hiệu quả làm việc của bạn và giữ vệ sinh an toàn trong quá trình làm việc với vi khuẩn và môi trường vi sinh.

Đánh giá post

Trả lời